Có 1 kết quả:

落井下石 luò jǐng xià shí ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to throw stones at sb who fell down a well (idiom); to hit a person who is down

Bình luận 0